Có 1 kết quả:
盛衰 shèng shuāi ㄕㄥˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flourish then decline
(2) rise and fall
(2) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0